Răng khôn tiếng Anh là gì? Các bạn cần phải biết từ vựng chính xác của nó mới mới có thể giao tiếp với bác sĩ và chữa trị ngay khi ở nước ngoài được. Không giống như các triệu chứng đau răng khác có thể chịu đựng hoặc sử dụng thuốc giảm đau, một khi bị đau răng khôn các bạn phải chữa trị ngay lập tức, sẽ có thể phải nhổ răng theo chỉ định bác sĩ. Bởi vậy nếu đang du lịch, công tác, hay định cư ngắn hạn ở nước ngoài nhất định phải biết mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở trong nha khoa.
Nhiều người rất không thích chiếc răng khôn “phiền toái” vì những cơn đau từ răng khôn sẽ có thể kéo từ răng đến hàm, má, tai gây ảnh hưởng sinh hoạt, cuộc sống. Nếu như đã bị đau mà đang ở nước ngoài không thể giao tiếp bằng tiếng Việt được hãy tham khảo những từ vựng, mẫu câu được drngocimplant giới thiệu đến bạn ngay sau đây.
Tìm hiểu răng khôn tiếng Anh là gì?
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là những chiếc răng hàm nằm ở vị trí cuối cùng trong cung hàm, sát cạnh răng số 7. Đây là những chiếc răng mọc sau cùng trong quá trình phát triển của con người, thường xuất hiện vào khoảng từ 17 đến 25 tuổi, giai đoạn mà chúng ta được coi là trưởng thành về mặt thể chất lẫn tinh thần. Thời điểm răng khôn xuất hiện đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của cơ thể, đồng thời cũng là lúc những thay đổi trong cơ thể bắt đầu trở nên rõ rệt hơn.
Khi răng khôn mọc thẳng và không gây ra bất kỳ khó chịu nào, chúng có thể mất vài năm để hoàn thiện và ổn định trên hàm, trở thành một phần tự nhiên của hàm răng. Tuy nhiên, đối với những người gặp phải tình trạng răng khôn mọc lệch hay ngầm, quá trình mọc này lại trở nên đau đớn và phức tạp hơn rất nhiều. Trong những trường hợp này, răng khôn không chỉ gây ra cảm giác khó chịu mà còn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như viêm nhiễm, u nang hoặc các tình trạng khác cần phải được can thiệp y tế ngay lập tức. Việc thăm khám và điều trị tại nha khoa là điều cần thiết để tránh những biến chứng đáng tiếc.
Vậy răng khôn trong tiếng Anh là gì? Nếu tra cứu trong từ điển Việt – Anh, bạn sẽ thấy rằng răng khôn được gọi là “Wisdom tooth” và phiên âm của cụm từ này là /ˈwɪz.dəm tuːθ/. “Wisdom tooth” là sự kết hợp giữa hai từ tiếng Anh, “Wisdom” và “Tooth”, mỗi từ mang một ý nghĩa riêng biệt. “Wisdom” trong tiếng Anh có nghĩa là trí tuệ, sự khôn ngoan, và “Tooth” thì đơn giản là “răng”. Vì vậy, khi nói đến “Wisdom tooth”, chúng ta có thể hiểu đây là một chiếc răng mọc khi con người đã đạt đến sự khôn ngoan và trưởng thành, giai đoạn mà chúng ta đã tích lũy đủ kinh nghiệm và kiến thức trong cuộc sống.
Răng khôn thực sự không chỉ là những chiếc răng thông thường mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa tượng trưng cho sự trưởng thành, một dấu mốc quan trọng trong cuộc sống của mỗi con người. Tuy nhiên, hành trình mọc của chúng không phải lúc nào cũng dễ dàng, và sự xuất hiện của chúng thường kèm theo những câu chuyện không kém phần thú vị.
Xem thêm: Cách phân biệt răng cấm và răng khôn
Các từ vựng liên quan đến răng khôn trong tiếng Anh
Khi muốn diễn tả tình trạng liên quan đến răng khôn bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần phải nắm vững một số từ vựng và cụm từ thông dụng. Đây là những từ và cụm từ mà bạn thường xuyên sẽ gặp phải trong các tình huống nha khoa, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và mô tả tình trạng của mình một cách chính xác. Dưới đây là các từ vựng bạn nên ghi nhớ và tham khảo nhé!
Mọc răng khôn trong tiếng Anh là gì?
Mọc răng khôn là khi một chiếc răng mới bắt đầu nhú lên trong hàm, thường ở vị trí sát cạnh chiếc răng số 7. Trong nhiều trường hợp, quá trình mọc này có thể không gây ra bất kỳ cơn đau nào và chiếc răng sẽ phát triển bình thường, giống như những chiếc răng khác. Tuy nhiên, không phải lúc nào mọc răng khôn cũng diễn ra thuận lợi, và trong một số tình huống, răng khôn sẽ mọc gây ra đau đớn và khó chịu. Nếu bạn gặp phải tình trạng này, trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng cụm từ “wisdom teeth growing” để diễn tả việc mọc răng khôn. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt khi răng khôn gây đau, thì cụm từ “Impacted wisdom teeth” sẽ được dùng để chỉ những chiếc răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm. Điều này sẽ giúp nha sĩ chẩn đoán và đưa ra phương án điều trị chính xác hơn.
Nhổ răng khôn trong tiếng Anh là gì?
Khi bạn cảm thấy những cơn đau từ răng khôn ngày càng dữ dội và không thể chịu đựng được nữa, điều bạn cần làm là tìm đến bác sĩ để nhổ bỏ chiếc răng khôn gây khó chịu. Trong tiếng Anh, hành động nhổ răng khôn được diễn đạt bằng các cụm từ như “have my wisdom tooth removed” hoặc “take the wisdom tooth out”. Nếu bác sĩ khuyên bạn cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ răng khôn, bạn có thể nghe bác sĩ nói: “I’m going to have to take this tooth out”. Việc nhổ răng khôn sẽ thường yêu cầu một ca tiểu phẫu, vì vậy bạn cần chuẩn bị tinh thần để đối mặt với quá trình này, cũng như những thay đổi trong chế độ ăn uống và sinh hoạt sau khi nhổ răng.
Đau răng trong tiếng Anh là gì?
Răng khôn mọc không chỉ gây ra những cơn đau tạm thời mà đôi khi còn khiến bạn gặp khó khăn trong việc ăn uống và sinh hoạt. Cơn đau có thể kéo dài nếu không được chăm sóc đúng cách và còn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm nhiễm. Khi bị đau răng, tiếng Anh có một từ khá đơn giản và phổ biến để diễn đạt tình trạng này, đó là “toothache”. Nếu bạn muốn diễn đạt vị trí bị đau, bạn có thể dùng cấu trúc câu như “I’ve got a pain in my…” để chỉ ra nơi bạn cảm thấy đau đớn. Ví dụ, nếu bạn đang bị đau răng khôn, bạn có thể nói: “I’ve got a pain in my wisdom tooth”. Điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình trạng của bạn và có thể đưa ra giải pháp hỗ trợ kịp thời.
Thông qua việc học và ghi nhớ những từ vựng và cụm từ trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc mô tả tình trạng răng miệng của mình bằng tiếng Anh, giúp bác sĩ hoặc những người xung quanh hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của bạn, từ đó có thể đưa ra phương án điều trị tốt nhất.
Xem thêm: Mọc răng khôn nổi hạch cổ: Liệu có đáng lo ngại?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Khi bạn gặp phải vấn đề về răng miệng và cần đến bệnh viện ở nước ngoài để thăm khám, đôi khi việc giao tiếp với bác sĩ có thể gặp khó khăn nếu bạn không biết cách diễn đạt đúng. Đừng lo, vì ngay bây giờ chúng tôi sẽ giúp bạn trang bị một số mẫu câu cơ bản, hữu ích để bạn có thể dễ dàng giao tiếp và nhận được sự hỗ trợ từ các bác sĩ và y tá trong quá trình điều trị. Dưới đây là những câu nói thông dụng và thông tin cần thiết để bạn có thể chuẩn bị tốt cho cuộc hẹn tại bệnh viện nha khoa.
Các mẫu câu thông dụng bạn có thể sử dụng khi khám răng:
- “I would like a check up” – Câu này sẽ giúp bạn yêu cầu bác sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng của mình. Bạn có thể sử dụng câu này khi mới bước vào phòng khám để bắt đầu quá trình thăm khám.
- “My wisdom teeth is hurt” – Nếu bạn gặp phải cơn đau ở răng khôn, bạn có thể nói câu này để mô tả tình trạng của mình với bác sĩ, giúp họ hiểu rõ vấn đề mà bạn đang gặp phải.
- “I’m going to have to take this tooth out” – Trong trường hợp bác sĩ chỉ định phải nhổ răng, bạn có thể sử dụng câu này để diễn đạt mong muốn của mình và chuẩn bị tinh thần cho quá trình nhổ răng.
- “Can I make an appointment (at/on…) please?” – Nếu bạn cần đặt lịch hẹn khám lại hoặc để theo dõi tình trạng sau điều trị, đây là câu hỏi rất hữu ích. Bạn có thể thay đổi thông tin về thời gian để phù hợp với lịch trình của mình.
- “How much will it cost?” – Khi bạn muốn biết chi phí cho một dịch vụ nha khoa, câu này sẽ giúp bạn yêu cầu thông tin về mức phí cần phải trả cho quá trình điều trị hoặc khám bệnh.
Các mẫu câu mà bác sĩ và y tá thường xuyên sử dụng trong quá trình thăm khám:
- “Have you had any problems?” – Đây là câu hỏi mà bác sĩ hoặc y tá sẽ hỏi bạn để tìm hiểu xem có vấn đề gì nghiêm trọng hoặc bất thường với răng miệng của bạn không.
- “Can you open your mouth, please?” – Đây là yêu cầu mà bác sĩ sẽ đưa ra để bạn há miệng ra, tạo điều kiện cho bác sĩ kiểm tra rõ ràng hơn tình trạng của các chiếc răng.
- “A little wider, please” – Trong trường hợp bác sĩ cần bạn mở miệng rộng hơn để kiểm tra kỹ hơn, câu này sẽ được sử dụng để yêu cầu bạn điều chỉnh.
- “Please rinse and drink” – Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn súc miệng với nước để làm sạch miệng trước khi tiến hành các xét nghiệm hoặc kiểm tra tiếp theo.
- “I’m going to give you an x-ray” – Khi bác sĩ cần kiểm tra tình trạng răng miệng của bạn qua hình ảnh chụp X-quang, họ sẽ thông báo cho bạn bằng câu này.
- “You’ve got a bit of decay in this one” – Nếu bác sĩ phát hiện ra rằng một chiếc răng của bạn bị sâu nhẹ, họ sẽ dùng câu này để thông báo cho bạn biết.
- “Let me know if you feel any pain” – Đây là lời nhắc nhở của bác sĩ để bạn thông báo cho họ nếu bạn cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình thăm khám hoặc điều trị.
- “I’m going to have to take this tooth out” – Câu này sẽ được bác sĩ sử dụng để thông báo với bạn rằng chiếc răng cần phải được nhổ bỏ vì lý do sức khỏe.
Ví dụ về một cuộc hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân khi thăm khám răng miệng:
- Bác sĩ: “How can I help you today?” (Tôi có thể giúp gì cho anh/chị hôm nay?)
- Bệnh nhân: “I’d like a check-up.” (Tôi muốn khám răng.)
- Bác sĩ: “Where does it hurt?” (Anh/chị bị đau ở đâu?)
- Bệnh nhân: “I’ve got a pain in my wisdom tooth.” (Tôi bị đau ở răng khôn.)
- Bác sĩ: “Can I have a look?” (Để tôi khám xem.)
- Bác sĩ: “Can you open your mouth, please?” (Anh/chị có thể há miệng ra được không?)
- Bác sĩ: “I’m going to give you an x-ray.” (Tôi sẽ chụp X-quang cho anh/chị.)
- Bác sĩ: “I’m going to have to take this tooth out.” (Tôi sẽ phải nhổ chiếc răng này.)
- Bác sĩ: “I’m going to prescribe you some antibiotics.” (Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh.)
- Bệnh nhân: “How much will it cost?” (Chi phí sẽ là bao nhiêu?)
Với những mẫu câu và cuộc hội thoại mẫu trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi cần giao tiếp với bác sĩ nha khoa ở nước ngoài. Việc chuẩn bị trước các câu nói sẽ giúp bạn giảm bớt lo lắng và có thể nhanh chóng nhận được sự chăm sóc và điều trị cần thiết cho vấn đề răng miệng của mình.
Những từ vựng tiếng Anh nha khoa thông dụng khác
Trong lĩnh vực nha khoa, không chỉ có những thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn có vô số từ chuyên ngành mà ngay cả những người giao tiếp tiếng Anh giỏi cũng có thể gặp khó khăn trong việc hiểu đúng nghĩa của chúng. Nếu bạn đang tìm kiếm những từ vựng liên quan đến nha khoa như “răng sứ” trong tiếng Anh hay “chỉ nha khoa” trong tiếng Anh, hoặc các thuật ngữ chuyên môn khác, hãy cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh nha khoa cơ bản và thông dụng dưới đây. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngành nha khoa mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi cần thăm khám và điều trị tại các phòng khám nha khoa quốc tế.
Các từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trong răng hàm mặt
- Dentomaxillofacial: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ toàn bộ khu vực răng hàm mặt, bao gồm các bộ phận liên quan đến răng miệng, hàm và mặt.
- Dentures: Răng giả, là các bộ phận thay thế cho những chiếc răng bị mất, giúp phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho bệnh nhân.
- Adult Teeth: Răng người lớn, là các răng vĩnh viễn thay thế cho răng sữa khi bạn trưởng thành.
- Baby Teeth: Răng trẻ em, hay còn gọi là răng sữa, là những chiếc răng mọc trong thời thơ ấu và sẽ được thay thế dần khi trưởng thành.
- Front Teeth: Răng cửa, những chiếc răng ở phía trước của miệng, đóng vai trò quan trọng trong việc cắn thức ăn và tạo hình khuôn mặt.
- Mouth: Miệng, bộ phận cơ thể dùng để ăn uống, phát âm và thở.
- Gum: Lợi hay nướu, là mô mềm bao quanh các chân răng, giúp bảo vệ và hỗ trợ răng.
- Permanent tooth: Răng vĩnh viễn, là những chiếc răng mọc khi bạn trưởng thành, và sẽ tồn tại suốt đời nếu được chăm sóc đúng cách.
- Molar: Răng hàm, những chiếc răng ở phía sau miệng, có nhiệm vụ nghiền nát thức ăn.
- Porcelain teeth: Răng sứ, là những chiếc răng làm từ chất liệu sứ, thường được sử dụng trong việc làm răng giả hoặc trám răng.
Từ vựng tiếng Anh về các tình trạng bệnh trong nha khoa
- Bacteria: Vi khuẩn, là các sinh vật siêu nhỏ có thể gây ra các bệnh về răng miệng nếu không được kiểm soát.
- Toothache: Đau răng, là cảm giác đau nhức trong một hoặc nhiều chiếc răng, có thể do sâu răng, viêm nhiễm hoặc các vấn đề khác.
- Tooth decay: Sâu răng, tình trạng răng bị tổn thương do tác động của vi khuẩn và axit, dẫn đến hình thành các lỗ sâu.
- Gingivitis: Viêm nướu răng, một tình trạng viêm nhiễm ở nướu răng, thường do vệ sinh răng miệng kém.
- Hurt: Đau đớn, cảm giác khó chịu hoặc đau nhức xảy ra khi có vấn đề với răng miệng.
- Infection: Nhiễm trùng, tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào các mô trong miệng gây viêm nhiễm và các biến chứng khác.
- Inflammation: Viêm, phản ứng của cơ thể đối với sự nhiễm trùng hoặc tổn thương.
- Injury: Chấn thương, là sự tổn thương xảy ra do tác động từ bên ngoài, chẳng hạn như va đập làm gãy hoặc rạn nứt răng.
- Pyorrhea: Chảy mủ, là hiện tượng mủ chảy ra từ nướu do viêm nhiễm nặng.
- Gum disease: Bệnh về nướu, bao gồm các vấn đề như viêm nướu hoặc viêm nha chu, có thể dẫn đến mất răng nếu không điều trị kịp thời.
Từ vựng tiếng Anh về khám và điều trị nha khoa
- Ache: Đau nhức, cảm giác đau kéo dài mà không phải là cơn đau cấp tính.
- Amalgam: Trám răng bằng hợp chất amalgam, một loại vật liệu dùng để trám răng sâu.
- Anesthesia: Gây tê, là phương pháp làm mất cảm giác đau trong quá trình điều trị nha khoa.
- Anesthetic: Thuốc gây mê, sử dụng để gây tê hoặc làm mất cảm giác đau trong quá trình điều trị.
- Assistant: Phụ tá, người hỗ trợ bác sĩ trong các ca điều trị nha khoa.
- Dental floss: Chỉ nha khoa, dụng cụ dùng để làm sạch kẽ răng, loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa.
- Bite: Cắn, là hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn.
- Braces: Niềng răng, thiết bị chỉnh nha giúp điều chỉnh vị trí và sự phát triển của răng.
- Sink: Bồn rửa, nơi bệnh nhân có thể súc miệng hoặc rửa tay trong phòng nha khoa.
- Surgery: Phẫu thuật, là các can thiệp y tế để điều trị các vấn đề nghiêm trọng về răng miệng.
- Suture: Chỉ khâu, dùng trong các ca phẫu thuật để khâu vết thương sau khi điều trị.
- Toothpick: Tăm xỉa răng, dụng cụ dùng để làm sạch kẽ răng.
- Treatment: Điều trị, quá trình can thiệp để khôi phục sức khỏe răng miệng.
- Whiten: Làm trắng, quá trình làm sáng màu răng, giúp răng trông trắng sáng hơn.
- Caps: Chụp răng, là lớp phủ bên ngoài răng để bảo vệ hoặc cải thiện hình dáng của răng.
- Caries: Lỗ sâu răng, là tình trạng tổn thương của men răng do sự tác động của vi khuẩn.
- Cement: Men răng, lớp bảo vệ ngoài cùng của răng.
- Checkup: Kiểm tra, quá trình thăm khám để phát hiện các vấn đề về răng miệng.
- Consultation: Tư vấn, buổi gặp gỡ giữa bệnh nhân và bác sĩ nha khoa để thảo luận về tình trạng và phương pháp điều trị.
- Dentist: Nha sĩ, chuyên gia chăm sóc và điều trị các vấn đề về răng miệng.
- Drill: Máy khoan răng, thiết bị sử dụng để loại bỏ sâu răng hoặc làm sạch vết thương trên răng.
- Endodontics: Nội nha, là ngành chuyên điều trị các vấn đề bên trong răng như tủy răng.
- Hygiene: Vệ sinh răng miệng, là quá trình làm sạch răng miệng để duy trì sức khỏe.
- Implant: Cấy ghép, là phương pháp thay thế răng bị mất bằng một răng nhân tạo.
- Injection: Chích thuốc, được sử dụng trong điều trị nha khoa để tiêm thuốc hoặc thuốc gây tê.
- Local Anesthesia: Gây tê tại chỗ, là phương pháp gây tê chỉ tại vùng điều trị.
- Laboratory: Phòng thí nghiệm, nơi chế tạo các thiết bị nha khoa hoặc thực hiện xét nghiệm.
- Insurance: Bảo hiểm, bảo hiểm sức khỏe nha khoa giúp chi trả chi phí điều trị.
- Instrument: Dụng cụ, các công cụ sử dụng trong quá trình khám và điều trị nha khoa.
- Root Canal: Rút tủy răng, là quá trình điều trị nhằm loại bỏ tủy bị nhiễm trùng trong răng.
- Pain reliever: Thuốc giảm đau, thuốc giúp giảm cảm giác đau đớn trong quá trình điều trị nha khoa.
- Saltwater: Nước muối, thường được sử dụng để súc miệng nhằm làm sạch vết thương hoặc giảm sưng.
Với danh sách từ vựng này, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách dễ dàng và chính xác khi tham gia vào các cuộc thăm khám hoặc điều trị nha khoa, giúp cho quá trình chữa trị được hiệu quả hơn.
Giới thiệu các sách tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt nên xem
Có vô số phương pháp giúp bạn học hỏi và nâng cao kiến thức, nhưng không gì có thể thay thế được sách – nguồn tài liệu quý báu, vô giá trong hành trình học hỏi của chúng ta. Hiện nay, có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành về răng hàm mặt để bạn tham khảo, học hỏi và làm tài liệu hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu. Dưới đây là một số cuốn sách nổi bật, được đánh giá cao trong cộng đồng nha sĩ và học viên ngành nha khoa, mà bạn không nên bỏ qua.
Oxford Handbook of Clinical Dentistry
Cuốn “Sổ tay nha khoa lâm sàng Oxford” đã trở thành một tài liệu không thể thiếu trong nghề nha khoa. Với hơn 30 năm xuất bản và phát hành, cuốn sách này đã cung cấp đầy đủ các thông tin cơ bản và nâng cao về ngành răng hàm mặt, từ các bệnh lý, phương pháp điều trị, liệu pháp, cho đến các kỹ thuật tiên tiến. Ngoài ra, cuốn sách này còn bao gồm những thông tin hữu ích về các vấn đề như đạo đức nghề nghiệp, luật pháp, quản lý và các khía cạnh thực hành khác trong ngành nha khoa. Từ lần tái bản thứ 7 cho đến nay, cuốn sách tiếp tục được bổ sung thêm nhiều kiến thức mới cùng các công nghệ tiên tiến, giúp các nha sĩ luôn cập nhật những thông tin mới nhất. Đây chắc chắn là một cuốn sách không thể thiếu trong tủ sách của bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu về ngành răng hàm mặt.
Dental Anatomy: Its Relevance to Dentistry
Với 432 trang sách, “Dental Anatomy: Its Relevance to Dentistry” là một tài liệu chuyên sâu về giải phẫu học răng miệng. Cuốn sách này không chỉ giới thiệu những kiến thức cơ bản về giải phẫu răng mà còn cung cấp các bài tập, câu hỏi ôn tập cùng đáp án để người đọc có thể thực hành và kiểm tra kiến thức của mình. Đối với các sinh viên nha khoa và các nha sĩ đang muốn bổ sung thêm kiến thức về giải phẫu học răng miệng, đây sẽ là một cuốn sách cực kỳ hữu ích. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của răng, từ đó cải thiện khả năng chẩn đoán và điều trị.
ITI Treatment Guide
Cuốn sách “ITI Treatment Guide” chuyên sâu về hướng dẫn cấy ghép Implant, được biên soạn bởi các chuyên gia nổi tiếng trên thế giới. Cuốn sách này sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời cho những ai muốn tìm hiểu về thẩm mỹ răng miệng, thủ tục cấy ghép Implant, các bước thực hiện và những hình ảnh minh họa chi tiết về quy trình cấy ghép. Cuốn sách này giải đáp mọi thắc mắc và mơ hồ mà bạn có thể gặp phải trong quá trình nghiên cứu và thực hiện cấy ghép Implant.
A Clinical Guide to Dental Traumatology
Cuốn “A Clinical Guide to Dental Traumatology” là sách hướng dẫn lâm sàng về các chấn thương răng miệng, cung cấp cho bạn đầy đủ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, nguyên nhân bệnh lý và phương pháp điều trị các tình trạng chấn thương răng miệng. Cuốn sách này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ căn nguyên của bệnh cho đến các phương pháp điều trị hiệu quả nhất, đặc biệt là khi có các tình huống khẩn cấp hoặc tai nạn liên quan đến răng miệng.
Current Therapy In Oral and Maxillofacial Surgery
Được biên soạn bởi Tiến sĩ Shahrokh Bagheri, một giáo sư và nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực phẫu thuật răng miệng và hàm mặt, cuốn “Current Therapy In Oral and Maxillofacial Surgery” là một tài liệu cực kỳ chi tiết về các phương pháp phẫu thuật răng miệng và hàm mặt. Cuốn sách này không chỉ cung cấp các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến mà còn đưa ra các cảnh báo về các biến chứng có thể xảy ra. Với hơn 1.200 bức ảnh và 200 bản vẽ minh họa sắc nét, cuốn sách này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu các kiến thức phẫu thuật mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Ngoài việc mua sách, bạn cũng có thể sử dụng các từ điển trực tuyến để kiểm tra các từ vựng chuyên ngành răng hàm mặt. Hai từ điển phổ biến hiện nay mà nhiều người sử dụng là “Stedman’s Medical Dictionary” và “Mosby’s Dental Dictionary”. Đây là các công cụ hữu ích giúp bạn tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhanh chóng và chính xác.
Giờ đây, khi đã hiểu rõ về răng khôn tiếng Anh là gì và các mẫu câu giao tiếp trong nha khoa thông qua những tài liệu trên, bạn đã sẵn sàng sử dụng những kiến thức này khi cần thiết. Nếu bạn gặp phải cơn đau do răng khôn gây ra, đừng ngần ngại đến bệnh viện nha khoa gần bạn để thăm khám và điều trị kịp thời. Trong trường hợp tình trạng không quá nghiêm trọng, bạn có thể đợi về Việt Nam để khám và điều trị với chi phí hợp lý hơn, đồng thời được tư vấn tận tình bởi các bác sĩ chuyên khoa.